Characters remaining: 500/500
Translation

bắt bí

Academic
Friendly

Từ "bắt bí" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, mỗi nghĩa có thể áp dụng trong những tình huống khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa đầu tiên: "Bắt bí" có nghĩabuộc người khác phải chấp nhận một điều kiện khó khăn, thường trong hoàn cảnh họ không sự lựa chọn nào khác. Thường thì tình huống này liên quan đến việc người bị bắt bí cần một thứ đó (như tiền, hàng hóa) vậy họ phải chấp nhận điều kiện không thuận lợi.

    • " cần tiền gấp, nên tôi bị bắt bí phải trả lãi cao cho khoản vay."
    • "Trong cuộc thương lượng, anh ấy đã bị bắt bí khi phải đồng ý với mức giá đối tác đưa ra."
  2. Nghĩa thứ hai: "Bắt bí" cũng có nghĩanhà hàng, cửa hàng, hoặc người bán hàng đòi giá cao hơn bình thường hàng hóa đang hiếm. Trong trường hợp này, người mua cảm thấy bị ép buộc phải trả một mức giá không hợp lý do tính khan hiếm của sản phẩm.

    • "Nhà hàng đó bắt bí khách hàng khi nâng giá món ăn lên gấp đôi nguyên liệu đang khan hiếm."
    • "Nếu cửa hàng bắt bí giá như vậy, tôi sẽ không mua nữa."
Các biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: "Bị bắt bí" thường được dùng để chỉ người bị ảnh hưởng bởi tình huống khó khăn.

  • Từ gần giống: "Đưa ra điều kiện" hay "ép giá" có thể có nghĩa gần giống với "bắt bí" nhưng không hoàn toàn giống nhau. "Đưa ra điều kiện" không nhất thiết phải mang tính chất tiêu cực như "bắt bí".

  • Từ đồng nghĩa: "Ép buộc", "bức bách" có thể các từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, tuy nhiên, chúng không hoàn toàn thay thế cho nhau.

Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hay trong các tình huống trang trọng, bạn có thể sử dụng từ "bắt bí" để chỉ ra sự bất công trong giao dịch hoặc trong các mối quan hệ. dụ:

Chú ý:

Khi sử dụng "bắt bí", bạn cần lưu ý ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra rằng một bên có thể đang lợi dụng sự cần thiết của bên kia.

Tóm lại:

"Bắt bí" một từ ý nghĩa quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống thương mại tài chính.

  1. đgt. 1. Buộc người đương gặp khó khăn phải nhận điều kiện này nọ: cần tiền, nên bị bắt bí phải trả lãi cao 2. Nói nhà hàng đòi giá cao thứ hàng đương hiếm: bắt bí thế thì không mua nữa.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bắt bí"